Có 2 kết quả:

以为 yǐ wěi ㄧˇ ㄨㄟˇ以為 yǐ wěi ㄧˇ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cho rằng, tin rằng, thấy rằng

Từ điển phổ thông

cho rằng, tin rằng, thấy rằng